內容:
▍常見餐廳單字中文小教室
學會這些用餐時的實用中文單字(羅馬拼音)讓外食更輕鬆、滿意!
•不加味精[bù jiā wèi jīng] •醋[cù]
•醬油[jiàng yóu] •少油[shǎo yóu]
•少鹽[shǎo yàn] •糖[táng]
•調味料[tiáo wèi liào] •套餐[tào cān]
•加購[jiāgòu] •食材[shícái]
•紙巾[zhǐ jīn] •廁所[cèsuǒ] •禁用外食[jìn yòng wài shí]
英文版
▍Common restaurant vocabulary Chinese language classroom
Make going to restaurants easier and fun by learning these useful Chinese words (Pinyin)!
•Do not add MSG[bù jiā wèi jīng] •Vinegar[cù]
•Soy sauce[jiàng yóu] •Less oil[shǎo yóu]
•Less salt[shǎo yàn] •sugar[táng]
•Seasoning[tiáo wèi liào] •Set meal[tào cān]
•Additional purchase[jiāgòu] •Ingredients[shícái]
•Tissues/napkins[zhǐ jīn] •Bathroom[cèsuǒ]
•Outside food cannot be consumed on the premises[jìn yòng wài shí]
印尼文版
▍Kelas Mandarin Kosakata Umum di Restoran
Pelajari kata-kata praktis Bahasa Mandarin ini (dengan ejaan Pinyin) untuk digunakan saat makan, makan di luar lebih mudah dan memuaskan!
•Tidak pakai MSG[bù jiā wèi jīng] •cuka[cù]
•Kecap asin[jiàng yóu] •Sedikit minyak[shǎo yóu]
•Sedikit Garam[shǎo yàn] •Gula[táng]
•Bumbu penyedap[tiáo wèi liào] •Paket makanan[tào cān]
•Tambahan Pembelian[jiāgòu] •Bahan makanan[shícái]
•Tisu[zhǐ jīn] •Toilet[cèsuǒ]
•Dilarang membawa makanan dari luar[jìn yòng wài shí]
越南文版
▍Lớp học tiếng Trung về từ vựng thường gặp trong nhà hàng
Học những từ tiếng Trung thực dụng (kèm phiên âm La-tinh) khi đi ăn uống, giúp bạn gọi món dễ dàng khi ăn ngoài!
•Không cho bột ngọt[bù jiā wèi jīng] •Giấm[cù]
•Xì dầu[jiàng yóu] •Ít dầu[shǎo yóu]
•Ít muối[shǎo yàn] •Đường[táng]
•Gia vị[tiáo wèi liào] •Suất ăn[tào cān]
•Mua thêm[jiāgòu] •Nguyên liệu thực phẩm[shícái]
•Khăn giấy[zhǐ jīn] •Nhà vệ sinh[cèsuǒ]
•Không được mang đồ ăn từ ngoài vào[jìn yòng wài shí]
泰文版
▍คำศัพท์ภาษาจีนที่พบบ่อยในร้านอาหาร
เรียนรู้คำศัพท์ภาษาจีนที่ใช้บ่อยขณะรับประทานอาหาร (พร้อมตัวสะกดพินอิน)
เพื่อให้การทานอาหารนอกบ้านของคุณ ง่ายดายและมีความสุขยิ่งขึ้น!
•ไม่เติมผงชูรส[bù jiā wèi jīng] •น้ำส้ม[cù]
•ซีอิ๊ว[jiàng yóu] •ลดน้ำมัน[shǎo yóu]
•ลดเกลือ[shǎo yàn] •น้ำตาล[táng]
•เครื่องปรุงรส[tiáo wèi liào] •อาหารชุด[tào cān]
•ซื้อเพิ่ม[jiāgòu] •วัตถุดิบอาหาร[shícái]
•กระดาษทิชชู[zhǐ jīn] •ห้องน้ำ[cèsuǒ]
•ห้ามนำอาหารจากภายนอกเข้ามารับประทาน [jìn yòng wài shí]