發佈日期:2025/10/17更新日期:2025/10/19
標題:Lớp học tiếng Hoa về các từ vựng giao thông thường gặp
內容:
▍Lớp học tiếng Hoa về các từ vựng giao thông thường gặp
Nắm vững những từ vựng tiếng Hoa thiết thực liên quan đến giao thông (kèm phiên âm Latin), sẽ giúp chuyến đi của bạn trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn!
Giao thông [jiāotōng] | Trạm Metro [jié yùnzhàn] | Tàu Metro [jié yùn] |
Thẻ Easy Card [yōu yóu kǎ] | Xe buýt [gōng jū] | Trạm xe buýt [gōng chē zhàn] |
Xe lửa [huǒ chē] | Ga xe lửa [huǒ chē zhàn] | Vé xe [chē piào] |
Quẹt thẻ [shuā kǎ] | Lên xe [shàng chē] | Xuống xe [xià chē] |
Đèn xanh đèn đỏ [hóng lǜ dēng] | Vạch kẻ đường cho người đi bộ [bān mǎ xiàn] | Quẹo trái [zuǒ zhuǎn] |
Đi thẳng [zhí zǒu] | Quẹo phải [yòu zhuǎn] | |