跳到主要內容區塊
:::

宣導專區

發佈日期:2025/11/11更新日期:2025/11/13
標題:LINE@移點通-【常見水果單字中文小教室】-多國語言版

內容:

▍常見水果單字中文小教室

學會這些實用的水果中文單字(附羅馬拼音),方便你超市買水果!

柳丁/柳橙[liǔ dīng/liǔ chéng]
蘋果[píng guǒ]

水梨/梨子[shuǐ lí/lí zi]

香蕉[xiāng jiāo]

芭樂[bā guǒ]

番茄[fān qié] 芒果[máng guǒ] 橘子[jú zi] 西瓜[xī guā] 百香果[bǎi xiāng guǒ]

蓮霧[lián wù]

柿子[shì zi]

草莓[cǎ;o méi

楊桃[yáng táo]

鳳梨[fèng lí]
火龍果[huǒ lóng guǒ]




英文版

▍Common names of different types of fruit in Chinese

Learn the names of different types of fruit in Chinese (see Pinyin pronunciation) to make it easier to buy fruit at local supermarkets

Tangerines / Mandarin oranges[liǔ dīng/liǔ chéng]

Apples[píng guǒ]

Asian pears / pears[shuǐ lí/lí zi]

Bananas[xiāng jiāo]

Guava[bā guǒ]
Tomatoes[fān qié] Mango[máng guǒ]

Oranges[jú zi]

Watermelon[xī guā] Passion fruit[bǎi xiāng guǒ]
Wax apples[lián wù] Persimmon[shì zi] Strawberries[cǎ;o méi] Starfruit[yáng táo] Pineapples[fèng lí]

Dragon fruit[huǒ lóng guǒ]






印尼文版

▍Kelas belajar Mandarin Kosakata Umum Buah-Buahan

Pelajari kosakata buah-buahan dalam bahasa Mandarin (dengan ejaan pinyin), membuat Anda berbelanja buah-buahan di pasar semakin praktis!

Jeruk[liǔ dīng/liǔ chéng]

Apel[píng guǒ] Buah Pir[shuǐ lí/lí zi]

Pisang[xiāng jiāo]

Jambu Biji[bā guǒ]

Tomat[fān qié] Mangga[máng guǒ]

Jeruk Mandarin[jú zi]

Semangka[xī guā]

Markisa[bǎi xiāng guǒ]
Jambu air[lián wù] Kesemek[shì zi] Stroberi[cǎ;o méi] Belimbing[yáng táo]

Nenas[fèng lí]

Buah Naga[huǒ lóng guǒ]




越南文版

▍Lớp học tiếng Hoa Từ vựng trái cây thông dụng

Học biết những từ vựng tiếng Hoa thực tế về trái cây này (có phiên âm latinh), giúp bạn dễ dàng mua trái cây ở siêu thị!

Cam[liǔ dīng/liǔ chéng] Táo[píng guǒ] Lê cát/lê[shuǐ lí/lí zi]

Chuối[xiāng jiāo]

Ổi[bā guǒ]

Cà chua[fān qié]

Xoài[máng guǒ]

Quýt[jú zi] Dưa hấu[xī guā]

Chanh leo[bǎi xiāng guǒ]

Mận[lián wù]

Hồng[shì zi] Dâu[cǎ;o méi] Khế[yáng táo]

Dứa[fèng lí]

Thanh long[huǒ lóng guǒ]






泰文版

▍เรียนรู้คำศัพท์ภาษาจีนชื่อผลไม้ที่พบบ่อย

เรียนรู้คำศัพท์ภาษาจีนชื่อผลไม้ที่พบบ่อย (พร้อมตัวสะกดพินอิน) เพื่อความสะดวกในการซื้อผลไม้จากซูเปอร์มาร์เก็ต

ส้มเช้ง[liǔ dīng/liǔ chéng]

แอปเปิล[píng guǒ]

สาลี่[shuǐ lí/lí zi] กล้วย[xiāng jiāo]

ฝรั่ง[bā guǒ]

มะเขือเทศ[fān qié]

มะม่วง[máng guǒ] ส้ม[jú zi] แตงโม[xī guā]

เสาวรส[bǎi xiāng guǒ]

ชมพู่[lián wù]

ลูกพลับ[shì zi]

สตรอว์เบอร์รี[cǎ;o méi] มะเฟือง[yáng táo]

สับปะรด[fèng lí]

แก้วมังกร[huǒ lóng guǒ]