發佈日期:2025/11/11更新日期:2025/12/04
標題:Lớp học tiếng Hoa Từ vựng trái cây thông dụng
內容:
▍Lớp học tiếng Hoa Từ vựng trái cây thông dụng
Học biết những từ vựng tiếng Hoa thực tế về trái cây này (có phiên âm latinh), giúp bạn dễ dàng mua trái cây ở siêu thị!
| Cam[liǔ dīng/liǔ chéng] | Táo[píng guǒ] | Lê cát/lê[shuǐ lí/lí zi] | Chuối[xiāng jiāo] | Ổi[bā guǒ] |
| Cà chua[fān qié] | Xoài[máng guǒ] | Quýt[jú zi] | Dưa hấu[xī guā] | Chanh leo[bǎi xiāng guǒ] |
| Mận[lián wù] | Hồng[shì zi] | Dâu[cǎ;o méi] | Khế[yáng táo] | Dứa[fèng lí] |
| Thanh long[huǒ lóng guǒ] | | | | |